Đọc nhanh: 大园乡 (đại viên hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Dayuan hoặc Tayuan ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , phía bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Dayuan hoặc Tayuan ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , phía bắc Đài Loan
Dayuan or Tayuan township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县 [Táo yuán xiàn], north Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大园乡
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 别墅 里 有 一个 大 花园
- Trong biệt thự có một sân vườn rộng.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
园›
大›