Đọc nhanh: 大城县 (đại thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Dacheng ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Dacheng ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Dacheng county in Langfang 廊坊 [Láng fáng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大城县
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
- 在 大城市 中 , 独居 已 成为 一种 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, sống một mình đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
城›
大›