Đọc nhanh: 大园 (đại viên). Ý nghĩa là: Thị trấn Dayuan hoặc Tayuan ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , phía bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Dayuan hoặc Tayuan ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , phía bắc Đài Loan
Dayuan or Tayuan township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县 [Táo yuán xiàn], north Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大园
- 花园 央是 棵 大柳树
- Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 工业园 规模 很大
- Khu công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 你家 的 花园 有 多 大 ?
- Vườn nhà bạn rộng bao nhiêu?
- 公园 修建 好 了 , 大家 都 很 高兴
- Công viên đã được xây dựng xong, mọi người đều rất vui.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
大›