Đọc nhanh: 大圆 (đại viên). Ý nghĩa là: vòng tròn lớn (trong hình học hình cầu).
大圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng tròn lớn (trong hình học hình cầu)
great circle (in spherical geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大圆
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 画 一个 大大的 圆
- Vẽ một vòng tròn lớn.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 预祝 大会 圆满成功
- Chúc hội nghị thành công tốt đẹp.
- 孩子 们 围成 一个 大 圆圈
- Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 这样 的 剧情 最终 很少 会 有 大团圆 结局
- Một cốt truyện như vậy hiếm khi có kết cục đoàn viên.
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
大›