Đọc nhanh: 大唐芙蓉园 (đại đường phù dung viên). Ý nghĩa là: Tang Paradise ở Tây An.
✪ 1. Tang Paradise ở Tây An
Tang Paradise in Xi'an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大唐芙蓉园
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 里 有 一个 大 花园
- Trong biệt thự có một sân vườn rộng.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 你家 的 花园 有 多 大 ?
- Vườn nhà bạn rộng bao nhiêu?
- 公园 修建 好 了 , 大家 都 很 高兴
- Công viên đã được xây dựng xong, mọi người đều rất vui.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
园›
大›
芙›
蓉›