Đọc nhanh: 大坑 (đại khanh). Ý nghĩa là: Quận Tai Hang, Hồng Kông.
✪ 1. Quận Tai Hang, Hồng Kông
Tai Hang District, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大坑
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 此处 有个 井状 大坑
- Ở đây có một hố lớn hình giếng.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 路上 有 一个 大坑
- Trên đường có một cái hố lớn.
- 那个 矿坑 很深 很大
- Cái hầm đó rất sâu và rộng.
- 我们 跨过 了 一个 大坑
- Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
- 小狗 在 这里 刨 了 个 大坑
- Chó con đã đào một cái hố lớn ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
大›