Đọc nhanh: 大观园 (đại quan viên). Ý nghĩa là: Grand View Garden, một khu vườn trong Dream of the Red Chamber, Vườn triển vọng.
✪ 1. Grand View Garden, một khu vườn trong Dream of the Red Chamber
Grand View Garden, a garden in Dream of the Red Chamber
✪ 2. Vườn triển vọng
Prospect Garden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大观园
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 你家 的 花园 有 多 大 ?
- Vườn nhà bạn rộng bao nhiêu?
- 他 试图 说服 大家 接受 他 的 观点
- Anh ấy cố gắng thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm của mình.
- 公园 修建 好 了 , 大家 都 很 高兴
- Công viên đã được xây dựng xong, mọi người đều rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
大›
观›