大吹大擂 dàchuīdàléi
volume volume

Từ hán việt: 【đại xuy đại lôi】

Đọc nhanh: 大吹大擂 (đại xuy đại lôi). Ý nghĩa là: khoác lác; huênh hoang; quảng cáo rùm beng.

Ý Nghĩa của "大吹大擂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大吹大擂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoác lác; huênh hoang; quảng cáo rùm beng

比喻大肆宣扬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吹大擂

  • volume volume

    - 微微 wēiwēi de 暖风 nuǎnfēng 吹过 chuīguò 大地 dàdì

    - Làn gió ấm nhẹ thổi qua mặt đất.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen bié chuī 本事 běnshì

    - Chúng ta đừng tâng bốc khả năng của anh ấy.

  • volume volume

    - 大楼 dàlóu bèi 强风 qiángfēng 吹坏 chuīhuài le 窗户 chuānghu

    - Tòa cao ốc bị gió mạnh làm hỏng cửa sổ.

  • volume volume

    - 风在 fēngzài 夜晚 yèwǎn 吹得 chuīdé 很大 hěndà

    - Gió thổi rất mạnh vào ban đêm.

  • volume volume

    - 石油 shíyóu 大会战 dàhuìzhàn de 号角 hàojiǎo 吹响 chuīxiǎng le

    - kèn lệnh chiến dịch dầu lửa đã vang lên rồi.

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 吹过 chuīguò 地上 dìshàng 充满 chōngmǎn le 生机 shēngjī

    - gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống.

  • volume

    - 他们 tāmen 大肆 dàsì 吹嘘 chuīxū de 改革 gǎigé bìng 没有 méiyǒu 实现 shíxiàn

    - Những cải cách được thổi phồng của họ đã không thành hiện thực.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 大风 dàfēng 吹过来 chuīguòlái 小树 xiǎoshù jiù 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī , Chuì
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNO (口弓人)
    • Bảng mã:U+5439
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Lēi , Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Luỵ , Lôi
    • Nét bút:一丨一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMBW (手一月田)
    • Bảng mã:U+64C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa