Đọc nhanh: 大吹法螺 (đại xuy pháp loa). Ý nghĩa là: thổi phồng; phóng đại; nói khoác.
大吹法螺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổi phồng; phóng đại; nói khoác
佛教把讲经说法叫做吹法螺现比喻说大话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吹法螺
- 他 吹响 了 巨大 螺号
- Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 他们 大肆 吹嘘 的 改革 并 没有 实现
- Những cải cách được thổi phồng của họ đã không thành hiện thực.
- 他 总是 吹嘘 说 他 是 伟大 的 武术家
- Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 大家 反对 这种 坏 做法
- Mọi người phản đối cách làm xấu này.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
大›
法›
螺›