Đọc nhanh: 大南禅苑传灯集录 (đại nam thiền uyển truyền đăng tập lục). Ý nghĩa là: Tên một bộ sách đời Trần, không rõ tác giả, chép sự việc các vị cao tăng nước ta. Sách cũng có nhan đề là Thiền uyển tập anh 禪苑集英..
大南禅苑传灯集录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một bộ sách đời Trần, không rõ tác giả, chép sự việc các vị cao tăng nước ta. Sách cũng có nhan đề là Thiền uyển tập anh 禪苑集英.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大南禅苑传灯集录
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
- 他 被 这 所 大学 录取 了
- Anh ấy đã trúng tuyển đại học này.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
南›
大›
录›
灯›
禅›
苑›
集›