Đọc nhanh: 大南实录 (đại nam thực lục). Ý nghĩa là: Tên một bộ sử đời Nguyễn, chép công việc các chúa Nguyễn và các vua triều Nguyễn..
大南实录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một bộ sử đời Nguyễn, chép công việc các chúa Nguyễn và các vua triều Nguyễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大南实录
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 被 大学 录取 了
- Anh ta đã được đại học nhận vào học.
- 放送 大会 实况 录音
- đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 他 终于 实现 了 自己 的 大学 梦
- Cuối cùng anh đã thực hiện được ước mơ đại học của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
大›
实›
录›