Đọc nhanh: 大公司 (đại công ti). Ý nghĩa là: tập đoàn, công ty lớn. Ví dụ : - "爱丽丝姑妈"是一间大公司旗下的品牌 Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
大公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tập đoàn
corporation
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
✪ 2. công ty lớn
large company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大公司
- 公司 举办 了 盛大 的 开业典礼
- Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.
- 公司 支出 了 一大笔钱
- Công ty đã chi ra một khoản tiền lớn.
- 公司 的 开支 大大减少
- Chi phí của công ty đã giảm đáng kể.
- 公司 计划 扩大 生产 规模
- Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
- 公司 做 了 一个 大 活动
- Công ty đã tổ chức một sự kiện lớn.
- 他 在 一家 大 公司 工作
- Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
大›