大佛寺 dà fósì
volume volume

Từ hán việt: 【đại phật tự】

Đọc nhanh: 大佛寺 (đại phật tự). Ý nghĩa là: Chùa Phật Lớn.

Ý Nghĩa của "大佛寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大佛寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chùa Phật Lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大佛寺

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 耳朵 ěrduo 很大 hěndà 耳垂 ěrchuí féi xiàng 寺庙 sìmiào 佛像 fóxiàng de 耳朵 ěrduo

    - Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • volume volume

    - 大殿 dàdiàn 上塑 shàngsù zhe 三尊 sānzūn

    - trên đại điện có ba tượng Phật.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì yǒu 一个 yígè 很大 hěndà de

    - Thành phố này có một nhà thờ Hồi giáo rất lớn.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba shì 哈佛大学 hāfódàxué 毕业 bìyè de

    - Cha tôi tốt nghiệp Đại học Harvard.

  • volume volume

    - 这棵 zhèkē 大树 dàshù 仿佛 fǎngfú 巨伞 jùsǎn 一样 yīyàng

    - Cây cổ thụ này giống như một chiếc ô khổng lồ.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào yǒu 很多 hěnduō 佛像 fóxiàng

    - Trong chùa có nhiều tượng Phật.

  • volume volume

    - de 教义 jiàoyì duì 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Giáo lý của Phật ảnh hưởng rất lớn đến anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao