Đọc nhanh: 大亨果茶 (đại hanh quả trà). Ý nghĩa là: Trà trái cây đại hanh.
大亨果茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà trái cây đại hanh
大亨果茶的申请人是天津大亨集团有限公司,作用是调节血脂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大亨果茶
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
- 会话 的 效果 很大
- Hiệu quả của hội thoại rất lớn.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
- 大约 两周 后会 有 结果
- Kết quả sẽ có vào khoảng hai tuần nữa.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
大›
果›
茶›