Đọc nhanh: 大丰市 (đại phong thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đại Phong ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu.
✪ 1. Thành phố cấp quận Đại Phong ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu
Dafeng county level city in Yancheng 鹽城|盐城 [Yán chéng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大丰市
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 他们 一大早 就 上市 了
- Họ đã đi chợ từ sáng sớm.
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
大›
市›