大仲马 dàzhòng mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【đại trọng mã】

Đọc nhanh: 大仲马 (đại trọng mã). Ý nghĩa là: Alexandre Dumas, père (1802-1870), nhà văn Pháp.

Ý Nghĩa của "大仲马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大仲马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Alexandre Dumas, père (1802-1870), nhà văn Pháp

Alexandre Dumas, père (1802-1870), French writer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大仲马

  • volume volume

    - shuāi le 大马 dàmǎ

    - trượt một cái ngã ụp mặt

  • volume volume

    - de 爱马 àimǎ 亚历山大 yàlìshāndà 夫人 fūrén

    - Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào

  • volume volume

    - 大豆 dàdòu 登场 dēngchǎng 之后 zhīhòu yào 马上 mǎshàng shài

    - đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.

  • volume volume

    - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 青梅竹马 qīngméizhúmǎ 一起 yìqǐ 长大 zhǎngdà de

    - Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 大马 dàmǎ zài pǎo

    - Một đàn ngựa lớn đang chạy.

  • volume volume

    - de 车子 chēzi 使用 shǐyòng 高级 gāojí 汽油 qìyóu 可以 kěyǐ 增大 zēngdà 马力 mǎlì

    - Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.

  • volume volume

    - zài 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 西部 xībù 哪来 nǎlái de 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 鸡块 jīkuài

    - Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Trọng
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4EF2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao