够戗 gòuqiàng
volume volume

Từ hán việt: 【hú sang】

Đọc nhanh: 够戗 (hú sang). Ý nghĩa là: quá; dữ; quá sức; quá chừng. Ví dụ : - 累得够戗 mệt quá chừng. - 一口气跑了十里路累得够戗。 đi một mạch mười dặm mệt ghê.

Ý Nghĩa của "够戗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

够戗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quá; dữ; quá sức; quá chừng

十分厉害;够受的

Ví dụ:
  • volume volume

    - lèi 够戗 gòuqiàng

    - mệt quá chừng

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够戗

  • volume volume

    - 书架 shūjià zuì 上面 shàngmiàn de 那本书 nàběnshū 够不着 gòubuzháo

    - Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.

  • volume volume

    - 专家系统 zhuānjiāxìtǒng shì 一套 yītào 能够 nénggòu 整理 zhěnglǐ bìng 呈现 chéngxiàn 既有 jìyǒu 知识 zhīshí de 电脑程式 diànnǎochéngshì

    - Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.

  • volume volume

    - lèi 够戗 gòuqiàng

    - mệt quá chừng

  • volume volume

    - 麦克 màikè 莫特 mòtè àn hái 足够 zúgòu

    - Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào 问题 wèntí shì 时间 shíjiān 不够 bùgòu

    - Vấn đề chính là thời gian không đủ.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 二来 èrlái 能够 nénggòu 增长 zēngzhǎng 知识 zhīshí

    - Hai là có thể nâng cao kiến thức.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 已经 yǐjīng gòu zāo de le 何必 hébì zài 回忆 huíyì de 时候 shíhou 还要 háiyào 为难 wéinán 自己 zìjǐ

    - Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Thương
    • Nét bút:ノ丶フフ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUI (人山戈)
    • Bảng mã:U+6217
    • Tần suất sử dụng:Thấp