够味 gòuwèi
volume volume

Từ hán việt: 【hú vị】

Đọc nhanh: 够味 (hú vị). Ý nghĩa là: đủ vị; tuyệt; hay; hay tuyệt. Ví dụ : - 这两句你唱得可真够味儿。 hai câu này anh hát rất tuyệt.. - 这酒不太够味儿。 Rượu này không đủ vị.

Ý Nghĩa của "够味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

够味 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đủ vị; tuyệt; hay; hay tuyệt

味道充足。引申为意趣耐人寻味。

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 两句 liǎngjù chàng zhēn 够味儿 gòuwèier

    - hai câu này anh hát rất tuyệt.

  • volume volume

    - 这酒 zhèjiǔ tài 够味儿 gòuwèier

    - Rượu này không đủ vị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够味

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - 不够 bùgòu zài 找补 zhǎobu 点儿 diǎner

    - không đủ thì bù thêm một ít.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 能够 nénggòu 行驶 xíngshǐ 轮船 lúnchuán

    - ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.

  • volume volume

    - 这酒 zhèjiǔ tài 够味儿 gòuwèier

    - Rượu này không đủ vị.

  • volume volume

    - zhè 两句 liǎngjù chàng zhēn 够味儿 gòuwèier

    - hai câu này anh hát rất tuyệt.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 汤里 tānglǐ 续点 xùdiǎn yán cái 够味 gòuwèi

    - Trong canh cần thêm chút muối mới đủ vị.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 腐臭 fǔchòu 难闻 nánwén de 气味 qìwèi

    - một mùi hôi rất khó ngửi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao