Đọc nhanh: 大东 (đại đông). Ý nghĩa là: Huyện Dadong của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh.
大东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huyện Dadong của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh
Dadong district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大东
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 我们 是 大 股东
- Chúng tôi là cổ đông lớn.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 她 不 在家 , 大约 买 东西 去 了
- Cô ấy không có ở nhà, có lẽ đang đi mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
大›