大东 dà dōng
volume volume

Từ hán việt: 【đại đông】

Đọc nhanh: 大东 (đại đông). Ý nghĩa là: Huyện Dadong của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 , Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "大东" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Huyện Dadong của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市, Liêu Ninh

Dadong district of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市, Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大东

  • volume volume

    - 大江 dàjiāng 滚滚 gǔngǔn dōng

    - dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shì 股东 gǔdōng

    - Chúng tôi là cổ đông lớn.

  • volume volume

    - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • volume volume

    - 大连 dàlián 位于 wèiyú 辽东半岛 liáodōngbàndǎo 南部 nánbù

    - Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.

  • volume volume

    - 东濒 dōngbīn 大海 dàhǎi

    - phía Đông kề biển

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 演讲 yǎnjiǎng 能力 nénglì bìng 不是 búshì 我们 wǒmen 与生俱来 yǔshēngjùlái de 东西 dōngxī

    - Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā 大约 dàyuē mǎi 东西 dōngxī le

    - Cô ấy không có ở nhà, có lẽ đang đi mua sắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao