Đọc nhanh: 大凡粗知 (đại phàm thô tri). Ý nghĩa là: một người quen sơ bộ với cái gì đó.
大凡粗知 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người quen sơ bộ với cái gì đó
a rough acquaintance with sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大凡粗知
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 他 大约摸 还 不 知道 这件 事
- chắc anh ấy chưa biết chuyện này.
- 大会 须知
- đại hội cần biết
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
大›
知›
粗›