暮霭沉沉 mù'ǎi chénchén
volume volume

Từ hán việt: 【mộ ải trầm trầm】

Đọc nhanh: 暮霭沉沉 (mộ ải trầm trầm). Ý nghĩa là: Sương chiều man mác. Ví dụ : - 暮霭沉沉楚天阔。 [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la

Ý Nghĩa của "暮霭沉沉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暮霭沉沉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sương chiều man mác

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén 楚天 chǔtiān kuò

    - [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暮霭沉沉

  • volume volume

    - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén

    - sương chiều âm u.

  • volume volume

    - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén 楚天 chǔtiān kuò

    - [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la

  • volume volume

    - 暮气沉沉 mùqìchénchén

    - vẻ già nua cằn cỗi.

  • volume volume

    - 暮气沉沉 mùqìchénchén

    - không khí trầm lắng.

  • volume volume

    - 暮色 mùsè 昏沉 hūnchén

    - cảnh chiều ảm đạm

  • volume volume

    - xiě 这篇 zhèpiān 回忆录 huíyìlù de 时候 shíhou 屡屡 lǚlǚ 搁笔 gēbǐ 沉思 chénsī

    - khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - zài tái 沉重 chénzhòng de 家具 jiājù shí 扭伤 niǔshāng le yāo

    - Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián hěn 沉着 chénzhuó

    - Anh ấy rất bình tĩnh trước khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKA (廿日大日)
    • Bảng mã:U+66AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Ái , Ải
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBIVV (一月戈女女)
    • Bảng mã:U+972D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình