Đọc nhanh: 暮霭沉沉 (mộ ải trầm trầm). Ý nghĩa là: Sương chiều man mác. Ví dụ : - 暮霭沉沉楚天阔。 [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
暮霭沉沉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sương chiều man mác
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暮霭沉沉
- 暮霭 沉沉
- sương chiều âm u.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 暮气沉沉
- vẻ già nua cằn cỗi.
- 暮气沉沉
- không khí trầm lắng.
- 暮色 昏沉
- cảnh chiều ảm đạm
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 他 在 困难 面前 很 沉着
- Anh ấy rất bình tĩnh trước khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暮›
沉›
霭›