多音字 duō yīnzì
volume volume

Từ hán việt: 【đa âm tự】

Đọc nhanh: 多音字 (đa âm tự). Ý nghĩa là: chữ đa âm.

Ý Nghĩa của "多音字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多音字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ đa âm

有几个读音的字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多音字

  • volume volume

    - kǒu shì 很多 hěnduō 汉字 hànzì de 常见 chángjiàn 部件 bùjiàn

    - "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - rén 部首 bùshǒu de 数量 shùliàng duō

    - Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.

  • volume volume

    - hán de duō 击打 jīdǎ 操作 cāozuò 教导 jiàodǎo děng 意义 yìyì 有关 yǒuguān

    - Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.

  • volume volume

    - hán de duō 城镇 chéngzhèn 地名 dìmíng 相关 xiāngguān

    - Chữ Hán chứa “阝”hầu hết liên quan đến tên các thị trấn và địa điểm.

  • volume volume

    - hán yán de duō 语言 yǔyán 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 你家 nǐjiā 这个 zhègè yuè de 水用 shuǐyòng le 多少 duōshǎo

    - Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao