多音多义字 duō yīn duō yì zì
volume volume

Từ hán việt: 【đa âm đa nghĩa tự】

Đọc nhanh: 多音多义字 (đa âm đa nghĩa tự). Ý nghĩa là: chữ đa âm đa nghĩa.

Ý Nghĩa của "多音多义字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多音多义字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ đa âm đa nghĩa

含有两种以上读音和意义的字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多音多义字

  • volume volume

    - kǒu shì 很多 hěnduō 汉字 hànzì de 常见 chángjiàn 部件 bùjiàn

    - "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.

  • volume volume

    - jiōng de duō kuāng 有关 yǒuguān

    - Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.

  • volume volume

    - hán bīng de 多于 duōyú bīng 有关 yǒuguān

    - Những chữ chứa "冫" thường liên quan đến băng.

  • volume volume

    - de 录音机 lùyīnjī 多少 duōshǎo qián

    - Máy ghi âm của cậu bao nhiêu tiền?

  • volume volume

    - hán de duō 击打 jīdǎ 操作 cāozuò 教导 jiàodǎo děng 意义 yìyì 有关 yǒuguān

    - Chữ có chứa "攵" chủ yếu liên quan đến ý nghĩa đánh, vận hành, dạy dỗ, v.v.

  • volume volume

    - kàn 多么 duōme 慷慨 kāngkǎi 多么 duōme 义气 yìqì

    - anh xem anh ấy khảng khái nghĩa khí biết bao.

  • volume volume

    - hán yán de duō 语言 yǔyán 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 他共写 tāgòngxiě le 三十多万 sānshíduōwàn

    - Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao