Đọc nhanh: 多长时间 (đa trưởng thì gian). Ý nghĩa là: Bao lâu. Ví dụ : - 海关检查需要多长时间? Hải quan kiểm tra mất bao lâu.
多长时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao lâu
歌曲歌词
- 海关检查 需要 多长时间 ?
- Hải quan kiểm tra mất bao lâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多长时间
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 你学 多长时间 了 ?
- Bạn học bao lâu rồi?
- 海关检查 需要 多长时间 ?
- Hải quan kiểm tra mất bao lâu.
- 你 来回 一次 要 多长时间 ?
- Bạn đi về một lượt mất bao lâu?
- 他 要 多长时间 ?
- Anh ấy cần bao nhiêu thời gian?
- 你 等 多长时间 了 ?
- Bạn đợi bao lâu rồi?
- 他们 交战 有 多长时间 了 ?
- Bọn họ đánh nhau bao lâu rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
时›
长›
间›