Đọc nhanh: 锥丝床 (chuỳ ty sàng). Ý nghĩa là: máy ren răng.
锥丝床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ren răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锥丝床
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
床›
锥›