Đọc nhanh: 凸多角形 (đột đa giác hình). Ý nghĩa là: hình đa giác lồi.
凸多角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình đa giác lồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸多角形
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 含 阝 的 字 多 与 山地 、 地形 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết đều liên quan đến núi non và địa hình.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
多›
形›
角›