多累 duō lèi
volume volume

Từ hán việt: 【đa luỹ】

Đọc nhanh: 多累 (đa luỹ). Ý nghĩa là: Tôi đã làm phiền bạn. Ví dụ : - 他受了很多累可是从来也不吭一声。 anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả

Ý Nghĩa của "多累" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多累 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi đã làm phiền bạn

I have troubled you

Ví dụ:
  • volume volume

    - shòu le 很多 hěnduō lèi 可是 kěshì 从来 cónglái 不吭一声 bùkēngyīshēng

    - anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多累

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 多累 duōlèi 反正 fǎnzhèng zuò wán

    - Dù có mệt đến mấy thì cũng phải hoàn thành nó.

  • volume volume

    - 积累 jīlěi le 很多 hěnduō 经验 jīngyàn

    - Anh ấy tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 积累 jīlěi le 很多 hěnduō 经验 jīngyàn

    - Tôi đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 为了 wèile 大伙 dàhuǒ de shì duō 受点 shòudiǎn lèi shì 应该 yīnggāi de

    - vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.

  • volume volume

    - shòu 此事 cǐshì 挂累 guàlèi de rén 很多 hěnduō

    - người có liên quan đến việc này rất nhiều.

  • volume volume

    - shòu le 很多 hěnduō lèi 可是 kěshì 从来 cónglái 不吭一声 bùkēngyīshēng

    - anh ấy đã chịu nhiều vất vả, nhưng vẫn chưa hé môi nói một điều gì cả

  • - shuō tài duō le 大家 dàjiā dōu lèi le

    - Bạn nói quá nhiều rồi, mọi người đều mệt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao