Đọc nhanh: 多维 (đa duy). Ý nghĩa là: viết tắt cho 多種維生素 | 多种维生素 , vitamin tổng hợp, đa chiều. Ví dụ : - 所以球性多维超流体 Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
多维 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 多種維生素 | 多种维生素 , vitamin tổng hợp
abbr. for 多種維生素|多种维生素 [duōzhǒngwéishēngsù], multivitamin
✪ 2. đa chiều
multidimensional
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多维
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 每天 早上 服用 一粒 多种 维他命
- Uống vitamin tổng hợp vào mỗi buổi sáng.
- 当 维多 回去 西西里 时
- Khi Vito quay trở lại Sicily.
- 维修 帆船 花 了 很多 时间
- Sửa chữa thuyền buồm tốn nhiều thời gian.
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
- 国庆节 这天 游人 猛增 , 天安门广场 有 很多 警察 维护 秩序
- Vào ngày Quốc khánh, lượng khách du lịch tăng vọt, có rất nhiều cảnh sát ở Quảng trường Thiên An Môn để duy trì trật tự.
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
- 维他命 c 还 能 帮助 你 从 食物 中 吸收 更 多 的 营养
- Vitamin C còn giúp bạn hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
维›