Đọc nhanh: 多米诺骨牌戏 (đa mễ nặc cốt bài hí). Ý nghĩa là: Trò chơi đôminô.
多米诺骨牌戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi đôminô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米诺骨牌戏
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 对不起 请问 那个 米色 的 钱包 多少 钱 ?
- Xin lỗi, chiếc ví màu kem đó giá bao nhiêu?
- 公司 吸引 很多 骨干 人才
- Công ty thu hút nhiều nhân tài trụ cột.
- 你 对 牌九 了解 多少
- Bạn biết gì về pai gow?
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
戏›
牌›
米›
诺›
骨›