牌戏 pái xì
volume volume

Từ hán việt: 【bài hí】

Đọc nhanh: 牌戏 (bài hí). Ý nghĩa là: một trò chơi bài. Ví dụ : - 抽头扑克牌戏中每一次赌注的一部分凑集成的钱 Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.

Ý Nghĩa của "牌戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牌戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một trò chơi bài

a card game

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抽头 chōutóu 扑克牌 pūkèpái 戏中 xìzhōng měi 一次 yīcì 赌注 dǔzhù de 一部分 yībùfen còu 集成 jíchéng de qián

    - Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌戏

  • volume

    - 三场 sānchǎng

    - 3 vở kịch.

  • volume volume

    - 骗人 piànrén de 把戏 bǎxì

    - chiêu lừa bịp

  • volume volume

    - 桥牌 qiáopái 扑克 pūkè 惠斯特 huìsītè dōu shì 纸牌 zhǐpái 游戏 yóuxì

    - Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.

  • volume volume

    - mǎi 名牌 míngpái 儿车 érchē

    - Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 工作 gōngzuò 任务 rènwù dāng 儿戏 érxì

    - không thể xem công việc như trò đùa.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 厂商 chǎngshāng 仿冒 fǎngmào 名牌商品 míngpáishāngpǐn

    - nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.

  • volume volume

    - 买不起 mǎibuqǐ 奢侈品 shēchǐpǐn hái niàn duì 这些 zhèxiē 品牌 pǐnpái míng ma

    - Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?

  • volume volume

    - 抽头 chōutóu 扑克牌 pūkèpái 戏中 xìzhōng měi 一次 yīcì 赌注 dǔzhù de 一部分 yībùfen còu 集成 jíchéng de qián

    - Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao