多米诺 duōmǐnuò
volume volume

Từ hán việt: 【đa mễ nặc】

Đọc nhanh: 多米诺 (đa mễ nặc). Ý nghĩa là: domino (từ khóa). Ví dụ : - 这叫多米诺移植 Nó được gọi là ghép domino.

Ý Nghĩa của "多米诺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多米诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. domino (từ khóa)

domino (loanword)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè jiào 多米诺 duōmǐnuò 移植 yízhí

    - Nó được gọi là ghép domino.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米诺

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái 进深 jìnshēn 20 多米 duōmǐ 面宽 miànkuān 2 3.6

    - Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét

  • volume volume

    - zhè jiào 多米诺 duōmǐnuò 移植 yízhí

    - Nó được gọi là ghép domino.

  • volume volume

    - 对不起 duìbùqǐ 请问 qǐngwèn 那个 nàgè 米色 mǐsè de 钱包 qiánbāo 多少 duōshǎo qián

    - Xin lỗi, chiếc ví màu kem đó giá bao nhiêu?

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 很多 hěnduō 玉米 yùmǐ miáo

    - Nhà tôi có nhiều mầm ngô.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen 收获 shōuhuò le 很多 hěnduō 稻米 dàomǐ

    - Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.

  • volume volume

    - 十年 shínián lái 一直 yìzhí zài duī 多米诺骨牌 duōmǐnuògǔpái

    - Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao