Đọc nhanh: 多米诺 (đa mễ nặc). Ý nghĩa là: domino (từ khóa). Ví dụ : - 这叫多米诺移植 Nó được gọi là ghép domino.
多米诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. domino (từ khóa)
domino (loanword)
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米诺
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 对不起 请问 那个 米色 的 钱包 多少 钱 ?
- Xin lỗi, chiếc ví màu kem đó giá bao nhiêu?
- 我家 有 很多 玉米 苗
- Nhà tôi có nhiều mầm ngô.
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
米›
诺›