Đọc nhanh: 多米诺骨牌 (đa mễ nặc cốt bài). Ý nghĩa là: quân cờ domino. Ví dụ : - 十年来你一直在堆多米诺骨牌 Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
多米诺骨牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân cờ domino
dominoes
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米诺骨牌
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 公司 吸引 很多 骨干 人才
- Công ty thu hút nhiều nhân tài trụ cột.
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
- 小米 是 中国 的 手机 品牌
- XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
牌›
米›
诺›
骨›