多用途 duō yòngtú
volume volume

Từ hán việt: 【đa dụng đồ】

Đọc nhanh: 多用途 (đa dụng đồ). Ý nghĩa là: đa mục đích.

Ý Nghĩa của "多用途" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多用途 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa mục đích

multi-purpose

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多用途

  • volume volume

    - 金箔 jīnbó 用途 yòngtú 多样 duōyàng

    - Vàng lá có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - gǒng yǒu 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 筠皮 yúnpí 用途 yòngtú duō

    - Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 电脑 diànnǎo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng duō

    - Công dụng của máy rất là nhiều.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zài 每个 měigè 元素 yuánsù 多重 duōchóng 运用 yùnyòng 滤镜 lǜjìng

    - Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào yòng 很多 hěnduō de qián

    - Anh ấy mỗi ngày đều phải dùng rất nhiều tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao