Đọc nhanh: 多用途 (đa dụng đồ). Ý nghĩa là: đa mục đích.
多用途 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa mục đích
multi-purpose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多用途
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 汞 有 多种 用途
- Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
- 他 每天 都 要 用 很多 的 钱
- Anh ấy mỗi ngày đều phải dùng rất nhiều tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
用›
途›