Đọc nhanh: 多极化 (đa cực hoá). Ý nghĩa là: đa cực, đa phân cực, đa cực.
多极化 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đa cực
multi-polarity
✪ 2. đa phân cực
multi-polarization
✪ 3. đa cực
multipolar; multipolarization
✪ 4. đa nguyên hóa
pluralization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多极化
- 两极分化
- phân thành hai cực
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 他 吃 得 太 多 , 消化 不了
- Anh ấy ăn quá nhiều, không tiêu hóa được.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
多›
极›