多民族 duō mínzú
volume volume

Từ hán việt: 【đa dân tộc】

Đọc nhanh: 多民族 (đa dân tộc). Ý nghĩa là: đa chủng tộc.

Ý Nghĩa của "多民族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多民族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa chủng tộc

multi-ethnic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多民族

  • volume volume

    - 人民 rénmín 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 这位 zhèwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 民族 mínzú yǒu 不同 bùtóng de 婚俗 hūnsú

    - dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.

  • volume volume

    - 人民币 rénmínbì 贬值 biǎnzhí le 很多 hěnduō

    - Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.

  • volume volume

    - 民族 mínzú de 利益 lìyì wèi 依归 yīguī

    - lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián 历史 lìshǐ

    - Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián de 历史 lìshǐ

    - dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 四合院 sìhéyuàn shì 汉族 hànzú 民居 mínjū 形式 xíngshì de 典型 diǎnxíng 历史 lìshǐ 已有 yǐyǒu 三千多年 sānqiānduōnián

    - Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.

  • volume volume

    - zài 中华民族 zhōnghuámínzú de 几千年 jǐqiānnián de 历史 lìshǐ zhōng 产生 chǎnshēng le 很多 hěnduō de 民族英雄 mínzúyīngxióng 革命领袖 gémìnglǐngxiù

    - Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao