Đọc nhanh: 多树木 (đa thụ mộc). Ý nghĩa là: nhiều cây cối.
多树木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều cây cối
wooded
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多树木
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 山上 有 很多 树木
- Trên núi có rất nhiều cây cối.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 公园 里 树木 遍布
- Cây cối phân bố khắp công viên.
- 这溜 的 果木 树 很多
- cây ăn quả ở vùng lân cận rất nhiều.
- 圣诞树 下堆 着 很多 礼物
- Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
木›
树›