多树木 duō shùmù
volume volume

Từ hán việt: 【đa thụ mộc】

Đọc nhanh: 多树木 (đa thụ mộc). Ý nghĩa là: nhiều cây cối.

Ý Nghĩa của "多树木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多树木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều cây cối

wooded

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多树木

  • volume volume

    - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 树木 shùmù

    - Trong rừng có rất nhiều cây cối.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 苹果树 píngguǒshù zuò le 很多 hěnduō 果子 guǒzi

    - Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 树木 shùmù 葱郁 cōngyù

    - Cây cối trong công viên xanh tươi.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō 树木 shùmù

    - Trên núi có rất nhiều cây cối.

  • volume volume

    - 一溜 yīliū 树木 shùmù 沿着 yánzhe 河边 hébiān

    - Một hàng cây dọc theo bờ sông.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 树木 shùmù 遍布 biànbù

    - Cây cối phân bố khắp công viên.

  • volume volume

    - 这溜 zhèliū de 果木 guǒmù shù 很多 hěnduō

    - cây ăn quả ở vùng lân cận rất nhiều.

  • volume volume

    - 圣诞树 shèngdànshù 下堆 xiàduī zhe 很多 hěnduō 礼物 lǐwù

    - Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao