Đọc nhanh: 多普达 (đa phổ đạt). Ý nghĩa là: Dopod (tên công ty).
✪ 1. Dopod (tên công ty)
Dopod (company name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多普达
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 我们 需要 多久 才能 到达 ?
- Chúng tôi cần bao lâu để đến nơi?
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 我 差不多 到达 目的地
- Tôi gần đến nơi cần đến rồi.
- 我 差不多 一个 小时 到达
- Gần một tiếng nữa tôi tới nơi.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 到达 目的地 需要 多久
- Mất bao lâu để đến điểm đến?
- 那 可是 能 买 很多 切达 干酪 啊
- Đó là rất nhiều cheddar.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
普›
达›