Đọc nhanh: 多日赛 (đa nhật tái). Ý nghĩa là: cuộc thi nhiều ngày, cuộc đua trong vài ngày.
多日赛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc thi nhiều ngày
many day competition
✪ 2. cuộc đua trong vài ngày
race of several days
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多日赛
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 划船 比赛 定于 7 月 9 日 举行 , 遇雨 顺延
- cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
- 假日 购物 的 人 很多
- Có nhiều người đi mua sắm vào ngày nghỉ.
- 参加 竞赛 的 有 很多 单位
- tham gia thi đua có nhiều đơn vị.
- 我们 竞赛 了 很多 项目
- Chúng tôi đã thi đấu nhiều hạng mục.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 他 素日 不爱 说话 , 今天 一 高兴 , 话 也 多 起来 了
- anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
日›
赛›