Đọc nhanh: 摇曳多姿 (dao duệ đa tư). Ý nghĩa là: di chuyển thanh lịch, lắc lư nhẹ nhàng.
摇曳多姿 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển thanh lịch
moving elegantly
✪ 2. lắc lư nhẹ nhàng
swaying gently
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇曳多姿
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 垂柳 摇曳
- cành liễu rủ đong đưa.
- 树标 在 风中 摇曳
- Ngọn cây lung lay trong gió.
- 翠竹 在 风中 摇曳
- Những hàng tre xanh đung đưa trong gió.
- 春天 来 了 , 鲜艳 的 花朵 开 了 , 把 春天 点缀 得 五彩缤纷 、 多姿多彩 的
- Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
姿›
摇›
曳›