Đọc nhanh: 多特蒙德 (đa đặc mông đức). Ý nghĩa là: Thành phố Dortmund ở Ruhr 魯爾區 | 鲁尔区, Đức.
✪ 1. Thành phố Dortmund ở Ruhr 魯爾區 | 鲁尔区, Đức
Dortmund city in the Ruhr 魯爾區|鲁尔区, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多特蒙德
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
德›
特›
蒙›