Đọc nhanh: 帐额 (trướng ngạch). Ý nghĩa là: rèm màn.
帐额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rèm màn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐额
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 他 姓额
- Ông ấy họ Ngạch.
- 他 带 了 两顶 帐篷
- Anh ấy mang theo hai cái lều.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 他们 在场 地上 搭 了 帐篷
- Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 今年 的 配额 该是 多少 呢 ?
- Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?
- 他 占有 了 市场 的 主要 份额
- Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
额›