帐额 zhàng é
volume volume

Từ hán việt: 【trướng ngạch】

Đọc nhanh: 帐额 (trướng ngạch). Ý nghĩa là: rèm màn.

Ý Nghĩa của "帐额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帐额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rèm màn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐额

  • volume volume

    - 高额 gāoé 利润 lìrùn

    - món lãi kếch xù

  • volume volume

    - 姓额 xìngé

    - Ông ấy họ Ngạch.

  • volume volume

    - dài le 两顶 liǎngdǐng 帐篷 zhàngpeng

    - Anh ấy mang theo hai cái lều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搭起 dāqǐ le 一个 yígè 大帐篷 dàzhàngpeng

    - Họ dựng một cái lều lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 在场 zàichǎng 地上 dìshàng le 帐篷 zhàngpeng

    - Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计算 jìsuàn le 损失 sǔnshī de 金额 jīné

    - Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 配额 pèié 该是 gāishì 多少 duōshǎo ne

    - Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 占有 zhànyǒu le 市场 shìchǎng de 主要 zhǔyào 份额 fèné

    - Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao