Đọc nhanh: 多峰性 (đa phong tính). Ý nghĩa là: Đa cực tính.
多峰性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đa cực tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多峰性
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 很多 人 不 知道 痘苗 的 重要性
- Nhiều người không biết tầm quan trọng của vắc-xin đậu mùa.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
- 他们 有 很多 通性
- Họ có nhiều đặc điểm chung.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
峰›
性›