Đọc nhanh: 多工运作 (đa công vận tá). Ý nghĩa là: đa luồng.
多工运作 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa luồng
multithreading
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多工运作
- 他 在 工作 中 吃 了 很多 苦
- Anh ấy đã chịu nhiều khổ sở trong công việc.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 在 上海 工作 了 多年
- Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.
- 这里 有 很多 工作母机 运作
- Có rất nhiều máy cái hoạt động ở đây.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
- 今天 工作 太 多 , 真是 累死 了 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt chết đi được!
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
多›
工›
运›