Đọc nhanh: 多少次 (đa thiếu thứ). Ý nghĩa là: bao phen.
多少次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao phen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多少次
- 不多不少
- vừa phải; không ít cũng không nhiều
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 多少 次 都 没 问题
- Bao nhiêu lần cũng không vấn đề.
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
少›
次›