Đọc nhanh: 多神论者 (đa thần luận giả). Ý nghĩa là: người theo thuyết đa thần.
多神论者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người theo thuyết đa thần
polytheist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多神论者
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
- 幸好 我 是 无神论者
- Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.
- 不论 多么 忙 , 他 都 会 陪 家人
- Bất luận bận như nào, anh ấy đều bên người thân.
- 不论 困难 有 多 大 , 他 都 不 气馁
- cho dù khó khăn đến đâu, anh ấy cũng không nản lòng
- 人多 议论 多 , 热气 高 , 干劲 大
- đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
神›
者›
论›