Đọc nhanh: 多宝鱼 (đa bảo ngư). Ý nghĩa là: Turbot nhập khẩu Châu Âu, giống như 大菱 鮃 | 大菱 鲆, kẻ phá bĩnh.
多宝鱼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Turbot nhập khẩu Châu Âu
European imported turbot
✪ 2. giống như 大菱 鮃 | 大菱 鲆
same as 大菱鮃|大菱鲆
✪ 3. kẻ phá bĩnh
turbot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多宝鱼
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他 的 宝贵 的 意见 帮 了 我 很多
- Ý kiến quý giá của anh ấy đã giúp tôi rất nhiều.
- 河中 有 很多 鱼
- Dưới sông có rất nhiều cá.
- 我们 昨天 钓 了 很多 鱼
- Hôm qua chúng tôi đã câu được rất nhiều cá.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
- 我 家养 很多 三文鱼
- Nhà tôi nuôi rất nhiều cá hồi.
- 我们 家族 有 许多 传世 的 金银珠宝
- Gia đình chúng tôi có rất nhiều vàng bạc châu báu gia truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
宝›
鱼›