Đọc nhanh: 趋楣 (xu mi). Ý nghĩa là: xu mỵ.
趋楣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xu mỵ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趋楣
- 他 把握 了 市场 的 趋势
- Anh ấy đã nắm bắt được xu hướng thị trường.
- 大势所趋
- chiều hướng phát triển.
- 天气 逐渐 趋向 温暖
- Thời tiết dần dần hướng tới ấm áp.
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 商人 需要 了解 市场趋势
- Thương nhân cần hiểu xu hướng thị trường.
- 发展 新能源 是 未来 趋势
- Phát triển năng lượng mới là xu hướng của tương lai.
- 那种 趋势 只是 昙花一现
- Xu hướng đó chỉ là nhất thời.
- 倒楣 的 日子 会 过去 的
- Những ngày xui xẻo sẽ qua đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楣›
趋›