趋楣 qū méi
volume volume

Từ hán việt: 【xu mi】

Đọc nhanh: 趋楣 (xu mi). Ý nghĩa là: xu mỵ.

Ý Nghĩa của "趋楣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趋楣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xu mỵ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趋楣

  • volume volume

    - 把握 bǎwò le 市场 shìchǎng de 趋势 qūshì

    - Anh ấy đã nắm bắt được xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 大势所趋 dàshìsuǒqū

    - chiều hướng phát triển.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 逐渐 zhújiàn 趋向 qūxiàng 温暖 wēnnuǎn

    - Thời tiết dần dần hướng tới ấm áp.

  • volume volume

    - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

  • volume volume

    - 商人 shāngrén 需要 xūyào 了解 liǎojiě 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Thương nhân cần hiểu xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 发展 fāzhǎn 新能源 xīnnéngyuán shì 未来 wèilái 趋势 qūshì

    - Phát triển năng lượng mới là xu hướng của tương lai.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 趋势 qūshì 只是 zhǐshì 昙花一现 tánhuāyīxiàn

    - Xu hướng đó chỉ là nhất thời.

  • volume volume

    - 倒楣 dǎoméi de 日子 rìzi huì 过去 guòqù de

    - Những ngày xui xẻo sẽ qua đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAHU (木日竹山)
    • Bảng mã:U+6963
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Cù , Qū
    • Âm hán việt: Xu , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GONSM (土人弓尸一)
    • Bảng mã:U+8D8B
    • Tần suất sử dụng:Cao