Đọc nhanh: 有抽屉茶几 (hữu trừu thế trà kỉ). Ý nghĩa là: bàn trà có ngăn kéo (Đồ đạc trong nhà).
有抽屉茶几 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn trà có ngăn kéo (Đồ đạc trong nhà)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有抽屉茶几
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 他 按 了 几次 门铃 都 没有 人 开门
- Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.
- 抽屉 上 装有 小 屈戌儿
- Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.
- 他家 只有 几亩 薄田
- Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 这个 抽屉 有些 紧
- Ngăn kéo này hơi chặt.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 他 家中 有事 , 离职 几个 星期
- Gia đình anh ấy có việc, nên tạm rời công tác vài tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
屉›
抽›
有›
茶›