Đọc nhanh: 美甲烤灯 (mĩ giáp khảo đăng). Ý nghĩa là: Đèn sấy móng tay.
美甲烤灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn sấy móng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美甲烤灯
- 一灯 荧然
- Một ánh đèn le lói.
- 一灯 荧荧
- ngọn đèn lấp lánh
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 这个 灯罩 十分 精美
- Cái chụp đèn này rất tinh xảo.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 这个 灯笼 制作 得 很 精美
- Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
烤›
甲›
美›