Đọc nhanh: 多值 (đa trị). Ý nghĩa là: đa giá trị (toán học.).
多值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa giá trị (toán học.)
multivalued (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多值
- 货币贬值 了 很多
- Đồng tiền đã giảm giá rất nhiều.
- 人民币 贬值 了 很多
- Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.
- 商品 贬值 了 很多
- Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.
- 它 的 价值 比 我 想 的 高 多 了
- Giá trị của nó cao hơn tôi nghĩ.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 这个 分 的 值 是 多少 ?
- Giá trị của phân số này là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
多›